首页资讯商务会员钢材特钢不锈炉料铁矿废钢煤焦铁合金有色化工水泥财经指数人才会展钢厂海外研究统计数据手机期货论坛百科搜索导航短信English
登录 注册

按字母顺序浏览 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

热门关键字: 螺纹钢 铁矿石 电炉 炼钢 合金钢 转炉 结构钢
钢铁百科 - 钢之家

越南煤炭矿业集团发表评论(0)编辑词条

    越南煤炭矿产工业集团或越南煤炭矿业集团(英文缩写Vinacomin,越语缩写TKV),2005年12月26日越南总理签署第345/2005/QĐ-TTg 文件,在越南煤炭集团和越南矿业总公司的基础上成立的越南煤炭矿产工业集团。

目录

一、组织机构编辑本段回目录

    调控及管理机构包括董事局、监察部、总经理、副经理及各职能机构。

    董事局:是国家在越南煤炭矿业集团的直接业主代表,成员不超过9名,由政府总理根据工商部长的提名而任命,设有董事局主席。
    总经理:协调管理集团的经营生产。总经理的副手有生产经营部门的副经理及由总经理提名董事局任命的总会计师。
    集团总公司各机构部门:
    煤炭经营及港口公司(Công ty Cảng và Kinh doanh than)、
    鸿基选煤公司(Công ty Tuyển than Hòn Gai)、
    门翁选煤公司(Công ty Tuyển than Cửa Ông)、
    越南煤炭矿业财务公司(Công ty Tài chính Than - Khoáng sản Việt Nam)、
    矿山地质公司(Công ty Địa chất mỏ)、
    矿山急救中心(Trung tâm Cấp cứu mỏ)、
    人力资源管理发展中心(Trung tâm Phát triển nguồn nhân lực quản lý)、
    越南煤炭项目部(Ban Quản lý dự án than Việt Nam)、
    山东热电厂项目部(Ban Quản lý dự án Nhà máy nhiệt điện Sơn Động)、
    煤炭工业劳动医疗中心(Trung tâm Y tế lao động ngành than)、
    越南煤炭杂志(Tạp chí Than Việt Nam)、
   

    集团全资控股子公司:
    矿业总公司(Tổng công ty Khoáng sản);
    东北公司(Công ty Đông Bắc);
    国内煤炭公司(Công ty Than Nội Địa);
    汪秘煤炭公司(Công ty Than Uông Bí);
    工业炸药有限公司(Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Vật liệu nổ công nghiệp); 

    广亨煤炭有限公司( Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Than Quang Hanh);
    矿工业科学院(Viện Khoa học công nghệ mỏ);
    越南煤炭矿业集团船舶机械公司(Công ty cơ khí đóng tàu TKV)
    北方煤炭经营加工有限公司(Công ty TNHH MTV Chế biến và Kinh doanh than miền Bắc);
    越南煤炭机器制造有限公司(Công ty TNHH MTV Chế tạo máy than Việt Nam);
    越南煤炭矿业集团环境有限公司(Công ty TNHH MTV Môi trường TKV)
    鸿基煤炭公司(Công ty Than Hòn Gai);
    下龙煤炭公司(Công ty Than Hạ Long);
    矿业建筑公司(Công ty Xây dựng mỏ);
    阳辉煤炭公司(Công ty Than Dương Huy);
    河林煤炭公司(Công ty Than Hà Lầm);
    统一煤炭公司(Công ty Than Thống Nhất);
    蒙阳煤炭公司(Công ty Than Mông Dương);
    溪占煤炭公司(Công ty Than Khe Chàm);
    黄名煤炭公司(Công ty Than Vàng Danh);
    越南煤炭汽车工业公司(Công ty Công nghiệp ôtô than Việt Nam);
    矿业及机械能量研究院(Viện Cơ khí năng lượng và Mỏ);
   

    集团控股50%子公司:
    NUI BEO煤炭公司(Công ty Than Núi Béo);
    锦普电器设备制造公司(Công ty Chế tạo thiết bị điện Cẩm Phả);
    科学、工业及环境发展公司(Công ty Phát triển tin học, Công nghệ và Môi trường);
    工业矿业投资咨询公司(Công ty Tư vấn đầu tư mỏ và công nghiệp);
    越南煤炭鉴定公司(Công ty Giám định Than Việt Nam);
    吊奈煤炭公司(Công ty Than Đèo Nai);
    谷六煤炭公司(Công ty Than Cọc Sáu);
    高山煤炭公司(Công ty Than Cao Sơn);
    何修煤炭公司(Công ty Than Hà Tu);
    材料运输装卸公司(Công ty Vật tư, Vận tải và Xếp dỡ);
    下龙Heritage酒店公司(Công ty Khách sạn Heritage Hạ Long);
    那阳热电公司(Công ty Nhiệt điện Na Dương);
    高岸热电公司(Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn);
    冒溪煤炭公司(Công ty Than Mạo Khê);
    锦普热电股份公司(Công ty cổ phần Nhiệt điện Cẩm Phả);
    矿业技工接送运输公司(Công ty cổ phần Vận tải và đưa đón thợ mỏ);
    越南煤船代理股份公司(Công ty cổ phần Đại lý tầu biển than Việt Nam0;
    越南煤炭进出口股份公司(Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu than Việt Nam);
    越南煤炭旅游、贸易股份公司(Công ty cổ phần Du lịch và Thương mại Than Việt Nam);
    旅游、贸易 及投资股份公司(Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ);
    锦普煤炭加工经营股份公司(Công ty cổ phần Chế biến và Kinh doanh than Cẩm Phả);
    中部煤炭股份公司(Công ty cổ phần Than miền Trung);
    南部煤炭股份公司(Công ty cổ phần Than miền Nam);
    西南石磨煤炭股份公司(Công ty cổ phần Than Tây Nam Đá Mài)
   

    拥有50%以下股份的子公司:
    海防热电股份公司(Công ty cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng);
    广宁热电股份公司(Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh);
    冒溪机械股份公司( Công ty cổ phần Cơ khí Mạo Khê);
    旺秘电器股份公司(Công ty cổ phần Cơ điện Uống Bí.)
    宏锦矿业培训学校(Trường Đào tạo nghề mỏ Hồng Cẩm);
    友谊矿业培训学校(Trường Đào tạo nghề mỏ Hữu Nghị);
    矿业建设培训学校(Trường Đào tạo nghề mỏ và xây dựng)

二、生产经营编辑本段回目录

    煤炭工业:勘测、勘探、建设投资、开发、筛选、加工、运输、买卖及进出口各种煤炭、天然气、地下水和其他与煤一起的矿。
    矿产工业(包括铝土矿、氧化铝、铝和其他矿种):勘测、勘探、建设投资、开发、矿石富集、加工、制造、运输、买卖及进出口各种氧化铝、铝、铜、锌,铬,锡,宝石,黄金,有色,黑色金属及其他矿物制品。
    电力工业:投资建设、开发运行各热电厂、水电站;出售电给各企业及用户。
    机器 :铸造、轧钢、修理、安装、制造各种机械产品、运输车辆、专用车、水上运输工具、矿山设备、电力设备、抗压设备及其他工业设备。
    工业炸药:投资建设、生产、买卖、储备、进出口各工业炸药;提供钻地雷炸药孔,使用工业炸药业务。
    港口:管理和开发利用海港、内河港口和公路、铁路、专用水路装卸、转运货物。
    建筑材料:开采石、粘土、沙,生产水泥、瓷砖及各种建筑材料。
    安装:电力线路和电站,建设各工业、冶炼、农业、交通及民用工程。
    其他工业:投资经营基础设施和房地产;供水,污水处理,造林和生产服务于环保领域;生产经营润滑油、氮、氧、乙炔及消费品,供应物资设备。
各种业务:测量、地图、地质勘查、投资咨询、设计、工业科学、信息技术、鉴定、印刷、出版、培训、职业病治疗和康复、贸易、酒店、旅游、航海、劳务输出、保险、财务。

与“越南,煤炭,企业”相关的词条

→如果您认为本词条还有待完善,请 编辑词条

词条内容仅供参考,如果您需要解决具体问题
(尤其在法律、医学等领域),建议您咨询相关领域专业人士。
0

标签: 越南 煤炭 企业

收藏到: Favorites  

同义词: 暂无同义词

关于本词条的评论 (共0条)发表评论>>

您希望联系哪位客服?(单击选择)